Header Ads

Header ADS

Review XMAX 300 Yamaha

 

Đánh giá XMAX 300 Yamaha 

Trong phân khúc tay ga phân khối lớn tại Việt Nam, XMAX 300 Yamaha đang ngày càng khẳng định vị thế nhờ thiết kế thể thao, động cơ mạnh mẽ cùng hàng loạt trang bị hiện đại.

Thiết kế và ngoại hình

XMAX 300 Yamaha sở hữu phong cách thể thao, cứng cáp với những đường nét sắc sảo.

Đầu xe được tạo hình góc cạnh, cụm đèn pha LED đôi giúp tăng tính nhận diện, đồng thời mang lại hiệu quả chiếu sáng tối ưu. 

dau-xe-xmax-300

Phần đuôi xe vuốt nhọn cá tính, tạo vẻ thanh thoát khi di chuyển trên đường phố.

duoi-xe-xmax-300

Động cơ và hiệu suất

Trang bị khối động cơ 292cc, 4 van, XMAX 300 Yamaha cho công suất vượt trội và khả năng tăng tốc ấn tượng. 

dong-co-xe-xmax-300

Hệ thống phun xăng điện tử và công nghệ Blue Core giúp tối ưu hiệu suất đốt cháy nhiên liệu, duy trì độ ổn định và tiết kiệm xăng trong quá trình vận hành.

Xem thêm: Shop xe máy giá tốt

Tiện ích và an toàn

XMAX 300 Yamaha đi kèm nhiều tiện ích hiện đại như chìa khóa thông minh Smart Key, cổng sạc 12V, hộc chứa đồ rộng rãi dưới yên, phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày.

man-hinh-xe-xmax-300

Hệ thống phanh ABS trước sau kết hợp phuộc giảm xóc chất lượng cao mang đến sự an tâm cho người lái trên mọi cung đường.

Giá bán và độ cạnh tranh

Theo một số nguồn tin, giá XMAX 300 Yamaha phiên bản mới có sự điều chỉnh tăng khoảng 10 triệu đồng so với thế hệ trước. 

xmax-300-yamaha

Mức giá này được đánh giá cao khi đi kèm những nâng cấp đáng kể về thiết kế, công nghệ và hiệu suất. 

Trong phân khúc tay ga 300cc, XMAX 300 Yamaha vẫn là lựa chọn sáng giá nhờ những ưu điểm nổi bật và chính sách bảo hành đáng tin cậy.

Xem thêm: SH Mode 2025

Thông số kỹ thuật và hiệu suất của Yamaha XMAX 300

Dưới đây là bảng tóm tắt thông số kỹ thuật và hiệu suất của Yamaha XMAX 300:

Hạng mục

Chi tiết

Động cơ

Xi-lanh đơn, 4 thì, SOHC, 4 van

Dung tích xy-lanh

292 cc

Đường kính x Hành trình piston

70,0 mm x 75,9 mm

Tỷ số nén

10,9:1

Công suất tối đa

27,6 mã lực @ 7.250 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại

29 Nm @ 5.750 vòng/phút

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử (Fuel Injection)

Hệ thống làm mát

Làm mát bằng dung dịch

Hệ thống truyền động

Tự động vô cấp (CVT)

Loại khung

Khung ống thép (Underbone)

Giảm xóc trước

Phuộc ống lồng (Telescopic Fork)

Giảm xóc sau

Giảm xóc lò xo trụ đôi, có thể điều chỉnh

Phanh trước

Đĩa đơn, tích hợp ABS

Phanh sau

Đĩa đơn, tích hợp ABS

Kích thước (D x R x C)

2.185 mm x 775 mm x 1.415 mm (thay đổi nhẹ theo thị trường)

Chiều dài cơ sở

1.540 mm

Chiều cao yên

795 mm

Khoảng sáng gầm xe

135 mm

Trọng lượng ướt

179 kg

Dung tích bình xăng

13 lít

Mức tiêu hao nhiên liệu

Khoảng 3,0 – 3,5 lít/100 km (tùy phong cách lái & điều kiện đường)

Vận tốc tối đa ước tính

Trên 130 km/h

Cốp chứa đồ

Rộng rãi, có thể chứa 2 mũ bảo hiểm 3/4

Chìa khóa thông minh

Smart Key

Cổng sạc

12V, tiện lợi cho các thiết bị điện tử


Xem thêm: Giá xe Vario 150 2025

Giá xe Yamaha XMax 300

Dưới đây là thông tin tham khảo về giá xe Yamaha XMAX 300 trên thị trường Việt Nam (có thể thay đổi tùy thời điểm và khu vực):

  • Phiên bản cũ: Khoảng 129 – 130 triệu đồng (giá đề xuất của Yamaha, chưa bao gồm chi phí ra biển và các khoản thuế phí khác).

  • Phiên bản mới (2023): Được cho là cao hơn khoảng 10 triệu đồng so với phiên bản cũ, tức dao động quanh 139 – 140 triệu đồng.

Tuy nhiên, đây chỉ là mức giá mang tính tham khảo. Thực tế, giá bán lẻ tại các đại lý (Yamaha) có thể chênh lệch, tùy thuộc vào chính sách khuyến mãi, chi phí vận chuyển, ra biển số và tình hình thị trường từng khu vực. 

yamaha-xmax-300

Vì vậy, để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp các đại lý Yamaha ủy quyền hoặc truy cập trang web chính thức của Yamaha Việt Nam.

Xem thêm: Giá xe Vario 150 2025

Câu hỏi liên quan đến XMAX 300 Yamaha 

Dưới đây là 3 câu hỏi được nhiều người quan tâm nhất về Yamaha XMAX 300, kèm theo câu trả lời chi tiết:

1. Khác biệt lớn nhất giữa phiên bản XMAX 300 cũ và mới là gì?

Trả lời:

  • Thiết kế ngoại hình: Phiên bản mới có những điều chỉnh tinh tế về mặt trước, cụm đèn pha LED, chi tiết ốp nhựa mang đậm phong cách thể thao và hiện đại hơn.

  • Trang bị tiện ích: Bản mới thường được bổ sung một số công nghệ và tính năng hiện đại như màn hình hiển thị kỹ thuật số đẹp hơn, hệ thống đèn LED cải tiến, yên xe êm ái hơn.

  • Giá bán: Phiên bản mới có giá cao hơn khoảng 10 triệu đồng so với thế hệ cũ (khoảng từ 129 – 130 triệu đồng lên 139 – 140 triệu đồng).

  • Động cơ và hiệu suất: Về cơ bản, khối động cơ 292cc SOHC, 4 van vẫn được giữ nguyên. Tuy nhiên, Yamaha có tinh chỉnh nhẹ về điện tử giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

2. Giá bán thực tế tại đại lý có chênh lệch nhiều so với giá đề xuất không?

Trả lời:

  • Mức giá đề xuất: Yamaha XMAX 300 bản mới được hãng công bố dao động quanh 139 – 140 triệu đồng (chưa bao gồm phí ra biển số và một số khoản thuế phí khác).

  • Giá thực tế tại đại lý: Thông thường, giá lăn bánh có thể chênh lệch từ 2 – 5 triệu đồng, phụ thuộc vào chính sách khuyến mãi, địa điểm mua xe (thành phố lớn hay tỉnh, thành ít đại lý).

  • Chi phí ra biển số và thuế phí: Người mua cần lưu ý chi phí đăng ký xe, bảo hiểm dân sự bắt buộc, biển số, có thể cộng thêm 7 – 10 triệu đồng hoặc hơn tùy khu vực.

3. Chiều cao yên 795 mm có gây khó khăn cho người có vóc dáng trung bình không?

Trả lời:

  • Phù hợp với vóc dáng trung bình: Đa số người Việt Nam có chiều cao tầm 1m65 – 1m75 vẫn có thể chống chân khá ổn. Tư thế lái của XMAX 300 cũng được thiết kế thoải mái, bàn để chân rộng rãi.

  • Giải pháp cho người thấp hơn: Nếu bạn có chiều cao dưới 1m60, có thể cân nhắc mang giày đế cao hoặc tinh chỉnh nhẹ phuộc, yên xe (một số thợ chuyên có thể gọt yên) để dễ dàng chống chân hơn.

  • Tư thế lái và trọng lượng: Nhờ thiết kế khung và phân bổ trọng lượng hợp lý (179 kg), người lái vẫn cảm thấy xe cân bằng tốt, không quá nặng nề khi dắt hay quay đầu xe trong phố.





Không có nhận xét nào

Được tạo bởi Blogger.